Có 2 kết quả:
撩动 liáo dòng ㄌㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 撩動 liáo dòng ㄌㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up
(2) to provoke
(2) to provoke
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up
(2) to provoke
(2) to provoke
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh